Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满师
[mǎnshī]
|
mãn khoá; hết khoá。指学徒学习期满;出师。
学徒三年满师。
học nghề ba năm thì mãn khoá.