Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满坑满谷
[mǎnkēngmǎngǔ]
|
tràn trề; đầy rẫy; nhan nhãn khắp nơi。形容到处都是,多得很。