Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
满不在乎
[mǎnbùzài·hu]
|
Hán Việt: MÃN BẤT TẠI HỒ
chẳng hề để ý; thờ ơ như không; bình chân như vại; dửng dưng。完全不放在心上。
别人都在替他着急, 他却满不在乎。
người khác thì lo cho cậu ta, còn cậu ta thi cứ bình chân như vại.