Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滑音
[huáyīn]
|
trượt băng nghê thuật; biểu diễn theo nhạc。音乐上指从一个音向上或向下滑到另一个音的演唱或演奏的方法。