Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滑雪衫
[huáxuěshān]
|
áo leo núi; áo trượt tuyết。一种像夹克的冬季上衣,原多为登山、滑雪时所穿,所以叫滑雪衫。