Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滑轮
[huálún]
|
ròng rọc; pa-lăng。简单机械,是一个装在架子上的周缘有槽的轮子,能穿上绳子或链条,多用来提起重物。通称滑车。