Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滑头
[huátóu]
|
1. kẻ dối trá; kẻ lừa dối; người xảo quyệt; tên láu cá; cáo già。油滑不老实的人。
老滑头
kẻ dối trá; cáo già.
2. dối trá; không thật thà; không thành thật。油滑,不老实。
这家伙滑头得很。
người này không thành thật.