Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滑头滑脑
[huátóuhuánǎo]
|
người dối trá; người không thành thật。形容人油滑,不老实。