Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滑冰
[huábīng]
|
1. trượt băng (bao gồm trượt băng nghệ thuật và trượt băng tốc độ)。体育运动项目之一。穿着冰鞋在冰上滑行。比赛分花样滑冰(做出各种姿势和花样)和速度滑冰两种。
2. trượt trên băng。泛指在冰上滑行。