Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
滑不唧溜
[huá·bujīliū]
|
trơn như mỡ; trơn như đổ mỡ; trơn như thoa mỡ (có ý chán ghét)。(滑不唧溜的)形容很滑(含厌恶意)。
刚下过雨,地上滑不唧溜不好走。
mới mưa xong, đất trơn như thoa mỡ khó đi quá.