Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溜须拍马
[liūxūpāimǎ]
|
nịnh nọt; nịnh hót; ton hót; a dua。比喻谄媚奉承。