Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溜达
[liū·da]
|
tản bộ; dạo bộ; đi bách bộ; đi dạo。散步;闲走。也作蹓跶。
吃过晚饭,到街上溜达溜达。
ăn cơm chiều xong, ra đường đi dạo.