Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溜边
[liūbiān]
|
1. dựa vào。靠着边。
2. tránh; lánh。比喻遇事躲在一旁,3. 不4. 参与。
他一向怕事,碰到矛盾就溜边了。
bấy lâu nay anh ấy luôn sợ xảy ra chuyện, đụng phải khó khăn (mâu thuẫn) thì tránh né.