Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溜桌
[liūzhuō]
|
quá chén ngã gục tại bàn rượu。因饮酒过量而滑到酒席桌下。
酒已经喝多了,再喝我非溜桌不可。
uống nhiều rượu quá rồi, bây giờ uống thêm nữa chắc chắn tôi sẽ ngã gục thôi.