Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溜平
[liūpíng]
|
nhẵn nhụi; nhẵn thính。很平。
溜平的路面。
mặt đường nhẵn thính.