Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溜子
[liù·zi]
|
máng; băng chuyền (trong hầm mỏ)。矿井中的槽形传送工具。