Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溜号
[liūhào]
|
chuồn mất; lặn mất; chuồn。溜走。
会没散,他就溜号了。
cuộc họp chưa tan thì anh ấy đã chuồn mất tiêu.
人在课堂上,思想却溜号了。
người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.