Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溜冰
[liūbīng]
|
1. trượt băng; trượt tuyết。滑冰。
2. trượt pa-tanh。穿着带四个小轮子的鞋在光滑坚硬的地面上溜;滑旱冰。