Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溜光
[liūguāng]
|
1. bóng loáng; bóng lộn; láng mượt。很光滑。
头发梳得溜光。
đầu chải bóng lộn.
溜光的鹅卵石。
đá cuội bóng lộn.
2. hết sạch; không còn gì; hết nhẵn。一点儿不3. 剩。
山上的树砍得溜光。
cây cối trên núi chặt sạch không còn cây nào.