Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溜之大吉
[liūzhīdàjí]
|
chuồn mất; chuồn; biến mất (ý khôi hài)。偷偷地走开;一走了事(含诙谐意) 。
他一看势头不对,转身就从后门溜之大吉。
anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.