Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
溅落
[jiànluò]
|
rơi xuống nước; đổ xuống nước; rớt xuống nước (sự hạ cánh của tàu vũ trụ xuống mặt biển)。重物从高空落入江河湖海中,特指人造卫星、宇宙飞船等返回地球时,按预定计划落入海洋。