Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
渴盼
[kěpàn]
|
mong mỏi; ao ước。迫切的盼望。
离散几十年的亲人,渴盼早日团圆。
người thân đi xa mười mấy năm, mong mỏi sớm có ngày đoàn tụ.