Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
渴求
[kěqiú]
|
khao khát; đòi hỏi; theo đuổi。迫切地要求或追求。
渴求进步。
khao khát tiến bộ