Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
渴慕
[kěmù]
|
khao khát; ngưỡng mộ。非常思慕。
渴慕已久。
ngưỡng mộ đã từ lâu.
大家怀着渴慕的心 情访问了这位劳动模范。
mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này.