Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
渴念
[kěniàn]
|
khao khát; nhớ nhung; mong nhớ。渴想。
渴念远方的亲人。
mong nhớ người thân ở phương xa.