Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
渣滓
[zhāzǐ]
|
1. cặn; bã。物品提出精华后剩下的东西。
2. cặn bã; bọn cặn bã; kẻ cặn bã (như đạo tặc, lừa gạt, lưu manh)。比喻品质恶劣对社会起破坏作用的人,如盗贼、骗子、流氓。
社会渣滓
bọn cặn bã của xã hội