Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
渣子
[zhàzi]
|
cặn; bã。渣。
甘蔗渣子
bã mía
点心渣子
vụn bánh ngọt