Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深闭固拒
[shēnbìgùjù]
|
Hán Việt: THÂM BẾ CỐ CỰ
một mực từ chối; khăng khăng từ chối; cự tuyệt。比喻坚决不接受新事物或别人的意见。