Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深长
[shēncháng]
|
sâu xa; sâu sắc (ý tưởng)。(意思)深刻而耐人寻味。
意味深长。
ý vị sâu xa.
用意深长。
dụng ý sâu xa.