Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深邃
[shēnsuì]
|
1. sâu。从上到下或从外到里的距离。
深邃的山谷。
vực sâu.
2. sâu sắc; sâu xa。深奥。
哲理深邃。
triết lí sâu xa.