Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深造
[shēnzào]
|
đào tạo sâu; chuyên sâu; học thêm。进一步学习以达到更高的程度。
他被送到英国剑桥大学深造。
Ông ấy được cử đi học thêm ở trường đại học Cambridge Anh Quốc.