Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深通
[shēntōng]
|
tinh thông; nắm vững; quán triệt。精通。
深通傣语。
nắm vững tiếng Thái.