Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深谋远虑
[shēnmóuyuǎnlǜ]
|
Hán Việt: THÂM MƯU VIỄN LỰ
lo xa nghĩ rộng; mưu tính sâu xa; cân nhắc kỹ càng; suy trước tính sau。周密地计划,往长远里考虑。