Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深藏若虚
[shēncángruòxū]
|
Hán Việt: THÂM TÀNG NHƯỢC HƯ
giấu cái quý giá như không hề có; người có tài nhưng kín đáo。形容把宝贵的东西收藏起来,好像没有这东西似的(见于《史记·老庄申韩列传》)。比喻人有知识才能但不爱在人前表现。