Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深省
[shēnxǐng]
|
tỉnh ngộ。深刻地醒悟。
发人深省。
làm cho người ta tỉnh ngộ.