Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深湛
[shēnzhàn]
|
sâu xa; điêu luyện; thâm thuý; uyên thâm。精深。
深湛的著作。
tác phẩm uyên thâm.
学识深湛。
học thức uyên thâm.
功夫深湛。
công phu điêu luyện.