Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深浅
[shēnqiǎn]
|
1. nông sâu。深浅的程度。
你去打听一下这里河水的深浅,能不能蹚水过去。
anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
2. mức độ。比喻分寸。
说话没深浅。
nói năng không có mức độ.