Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深望
[shēnwàng]
|
mong mỏi; mong chờ; nóng lòng mong mỏi。深切地盼望。