Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深成岩
[shēnchéngyán]
|
đá hoá thành nham (loại đá cứng hình thành ở lớp sâu vỏ trái đất)。在地壳里面较深的部位形成的火成岩,如花岗岩、橄榄岩等。