Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深情
[shēnqíng]
|
thâm tình; tình cảm nồng nàn; tình sâu。深厚的感情。
无限深情。
vô cùng thâm tình.
深情厚谊。
tình sâu nghĩa nặng.