Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深广
[shēnguǎng]
|
sâu rộng。程度深范围大。
影响深广。
ảnh hưởng sâu rộng.
见识深广。
kiến thức sâu rộng.