Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深山
[shēnshān]
|
núi sâu; núi thẳm。山里山外距离远、人不常到的山岭。
深山老林常有野兽出没。
rừng sâu núi thẳm thường có thú rừng ẩn hiện.