Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
深呼吸
[shēnhūxī]
|
thở sâu; hít thở sâu。尽力吸气然后尽力呼出。