Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
淋淋
[línlín]
|
rơi; tuôn; đổ。形容水、汗等向下流的样子。
汗淋淋。
đổ mồ hôi.
湿淋淋。
ướt đẫm.
秋雨淋淋。
mưa thu rơi.