Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
涨风
[zhǎngfēng]
|
vật giá tăng vọt; tình hình vật giá tăng cao。物价上涨的情势。