Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
涨潮
[zhǎngcháo]
|
triều dâng; triều lên; nước lên。潮水升高。