Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
涨幅
[zhǎngfú]
|
tốc độ tăng; biên độ tăng (vật giá…)。(物价等)上涨的幅度。
物价涨幅不大。
vật giá tăng không nhiều.