Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浓重
[nóngzhòng]
|
dày đặc; nồng nặc; sực nức; đậm đặc (khói, mùi vị, màu sắc)。(烟雾、气味、色彩等)很浓很重。
山谷中的雾越发浓重了。
sương mù trong thung lũng càng dày đặc.
桂花发出浓重的香味。
hoa quế toả hương thơm nức.
这位老人画的花卉,设色十分浓重。
hoa cỏ mà ông lão này vẽ, pha màu rất đậm.