Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浓缩
[nóngsuō]
|
1. sắc; cô (cho đặc)。用加热等方法使溶液中的溶剂蒸发而增加溶液的浓度。
2. lọc; chưng。泛指用一定的方法使物体中不需要的部分减少,从而使需要部分的相对含量增加。
浓缩食物。
chưng đồ ăn.