Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
浓眉
[nóngméi]
|
lông mày rậm; lông mày dày。黑而密的眉毛。
浓眉大眼。
mắt to mày rậm.